Có những áng thơ không sinh ra từ thi đàn mà từ chính những bước chân xiềng xích, những đêm lạnh không chăn, từ tiếng gà báo sáng vọng qua song sắt. Có những vần thơ không chỉ để cảm mà để suy, để hiểu về một con người lớn với tâm hồn trong sáng và ý chí sắt đá giữa lao tù. Nhật Ký Trong Tù là tập thơ của Chủ tịch Hồ Chí Minh, là một minh chứng cho sức mạnh tinh thần vượt lên trên hoàn cảnh, nơi mỗi câu chữ đều thấm đẫm tư tưởng nhân văn và khát vọng tự do cháy bỏng.
I. Sơ lược về tác giả
Hồ Chí Minh (1890 – 1969), tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung, sinh ra trong một gia đình nhà nho yêu nước tại làng Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An – một vùng quê giàu truyền thống hiếu học và cách mạng. Ngay từ khi còn nhỏ, Người đã sớm ý thức về nỗi đau mất nước, về thân phận nô lệ của dân tộc dưới ách đô hộ của thực dân Pháp. Với trái tim yêu nước nồng nàn và ý chí kiên định, năm 1911, Người rời Tổ quốc trên con tàu Đô đốc Latouche-Tréville để bắt đầu hành trình bôn ba khắp năm châu, tìm con đường cứu nước đúng đắn. Trong suốt ba mươi năm hoạt động cách mạng ở nước ngoài, Người đã tiếp xúc với nhiều nền văn hóa, học thuyết và lý tưởng tiến bộ của nhân loại, đặc biệt là chủ nghĩa Mác – Lênin. Từ đó, Người kiên định chọn con đường cách mạng vô sản, sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam và lãnh đạo nhân dân ta đi tới thắng lợi vẻ vang của Cách mạng Tháng Tám năm 1945, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Song song với sự nghiệp cách mạng vĩ đại, Hồ Chí Minh còn là một nhà văn hóa lớn, nhà thơ, nhà báo với vốn hiểu biết uyên thâm và tâm hồn nhạy cảm. Tác phẩm của Người dung dị mà sâu sắc, đậm đà tính nhân văn và là kết tinh từ vốn sống phong phú và tấm lòng thiết tha với con người, với quê hương đất nước. Người có thể sử dụng thành thạo nhiều thứ tiếng như: tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Hán, tiếng Nga… và sáng tác ở nhiều thể loại, từ báo chí chính luận đến văn thơ trữ tình. Tuy nhiên, có lẽ Nhật Ký Trong Tù là tập thơ tiêu biểu và xúc động nhất, bởi nó ra đời trong hoàn cảnh đặc biệt, đó là khi Người bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam trong hành trình đi công tác quốc tế tại Trung Quốc (1942–1943). Trong gần 13 tháng bị giam giữ, giữa những ngày đói khổ, bệnh tật và ròng rã bị giải qua hơn 30 nhà lao, Hồ Chí Minh vẫn ung dung sáng tác hơn 100 bài thơ chữ Hán, được ghi chép lại thành tập Nhật Ký Trong Tù. Không chỉ là tiếng nói của người tù cộng sản kiên trung, tập thơ còn là bản trường ca về ý chí sắt đá, tinh thần lạc quan, niềm tin yêu cuộc sống và vẻ đẹp của một tâm hồn lớn – con người biết vượt lên nghịch cảnh bằng văn chương, biến nhà lao thành thi đàn, biến nỗi đau thành ánh sáng cho mai sau.
II. Tác phẩm
Nhật Ký Trong Tù là tập thơ bằng chữ Hán của Chủ tịch Hồ Chí Minh, được sáng tác trong khoảng thời gian từ tháng 8 năm 1942 đến tháng 9 năm 1943, khi Người bị chính quyền Tưởng Giới Thạch ở Trung Quốc bắt giam một cách phi lý và giam giữ ròng rã hơn một năm trời qua hơn 30 nhà lao thuộc 13 huyện của tỉnh Quảng Tây. Lúc bấy giờ, Người đang thực hiện nhiệm vụ quan trọng là sang Trung Quốc để liên lạc với các lực lượng quốc tế, tìm kiếm sự ủng hộ cho cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam. Tuy nhiên, vì không được thừa nhận danh tính và không có giấy tờ tùy thân phù hợp, Hồ Chí Minh đã bị nghi ngờ là gián điệp và bị bắt giữ.
Hiện thực khắc nghiệt chốn lao tù và thân phận người tù cách mạng
Một trong những nội dung trung tâm và cũng là điểm nổi bật làm nên giá trị hiện thực sâu sắc của Nhật Ký Trong Tù chính là sự phản ánh chân thực và sinh động cuộc sống khổ cực, tối tăm nơi ngục tù Trung Quốc. Hơn một năm trời bị giam cầm trong hơn 30 nhà lao khác nhau, Hồ Chí Minh đã trải qua đủ mọi gian lao: từ đói khát, bệnh tật, hành hạ về thể xác đến những tổn thương tinh thần. Tuy nhiên, thay vì than vãn, Người đã mượn thơ ca để ghi lại hiện thực ấy bằng giọng điệu điềm tĩnh, súc tích mà không kém phần thấm thía, vừa lên án xã hội đương thời vừa lay động lòng người bằng sự đồng cảm.
Trong bài “Cơm tù”, chỉ bằng vài dòng thơ ngắn gọn, Người đã vẽ nên một bức tranh chân thực và đầy ám ảnh về bữa ăn trong ngục:
“Mỗi bữa một bát cơm gạo đỏ,
Không muối, không rau cũng chẳng canh;
Có người đem cơm, được ăn no,
Không người đem cơm, đói kêu cha kêu mẹ.”
Đây là một trong những bài thơ thể hiện rõ nhất hiện thực khắc nghiệt trong tù, nơi sự sống còn của người tù bị đặt vào hoàn cảnh vô cùng bấp bênh. Chỉ một bát cơm đỏ – loại gạo hẩm thường chỉ dùng cho ngựa hoặc người nghèo – đã cho thấy sự thiếu thốn nghiêm trọng trong đời sống của tù nhân. Ẩn sau hình ảnh ấy là tiếng nói lên án một chế độ nhà lao phi nhân tính, nơi con người không được đối xử như một sinh thể có phẩm giá. Đặc biệt, hai câu cuối tạo nên một sự đối lập đầy xót xa: “có người” thì “được ăn no”, còn “không người” thì “đói kêu cha kêu mẹ”. Câu thơ bình dị mà chạm đến nỗi khổ tận cùng, đấy không phải chỉ là cái đói về thể xác mà là sự tuyệt vọng, buông xuôi, là tiếng gọi trong bản năng sinh tồn bị dồn đến bờ vực. Qua đó, Hồ Chí Minh không chỉ khắc họa hiện thực mà còn thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những người tù cùng cảnh ngộ.
Trong “Cái cùm”, cái đau thể xác được diễn tả một cách vừa dữ dội, vừa lạnh lùng đến rợn người:
“Miệng đói dữ tợn như một hung thần,
Đêm đêm há hốc nuốt chân người…”
Với hai câu thơ này, Hồ Chí Minh đã sử dụng phép ẩn dụ đặc sắc. Cái cùm được nhân hóa thành một “hung thần” có miệng, có tính cách, có hành vi. Nó không còn là vật vô tri mà trở thành biểu tượng cho sự áp bức, trấn áp ghê rợn của nhà tù. Hành động “há hốc nuốt chân người” khiến người đọc rùng mình, cảm nhận được mức độ tra tấn thể xác một cách trực diện, khốc liệt. Nhưng điều đáng chú ý là dù viết về nỗi đau, Người không gào thét hay than vãn. Cái giọng bình thản, sắc lạnh trong cách mô tả lại càng khiến sức nặng của hiện thực thêm ghê gớm. Và cũng trong chính giọng điệu ấy, ta cảm nhận được sự bình tĩnh, bản lĩnh phi thường của tác giả – một người đang chịu đựng đau đớn nhưng vẫn giữ được sự tỉnh táo để quan sát và phản ánh bằng ngôn từ chính xác, lạnh lùng đến tàn nhẫn.
Tuy nhiên, dưới cái nhìn của Hồ Chí Minh, sự phi lý và bất công không chỉ dừng lại ở điều kiện vật chất hay thể xác bị tra tấn, mà còn thể hiện ở hệ thống pháp lý và xã hội lúc bấy giờ. Trong bài thơ “Lời hỏi”, Người vạch trần sự đối lập giữa người phạm nhân và kẻ cầm cân nảy mực một cách cay đắng nhưng sâu sắc:
“Quan bảo: anh có tội,
Phạm nhân thưa: tôi dân lành;
Quan bảo: anh nói dối,
Phạm nhân thưa: tôi nói thật…”
Đây là bài thơ có tính chất chất vấn và phản biện sâu sắc đối với xã hội. Cách đối thoại giữa quan tòa và phạm nhân tưởng như đơn giản, thậm chí hài hước nhưng lại lột tả một thực trạng cay đắng: công lý bị bóp méo, sự thật bị chối bỏ, lời của người bị giam trở nên vô giá trị. “Tôi dân lành”, “tôi nói thật” – những tiếng nói chính nghĩa lại bị quy kết thành tội lỗi và dối trá. Người tù không còn quyền được bảo vệ sự thật mà chỉ biết trần tình trong vô vọng.
Ngoài hiện thực khổ đau và bất công, Nhật Ký Trong Tù còn khắc họa thân phận của những con người nhỏ bé, ấy là những người bạn tù của Hồ Chí Minh. Họ hiện lên trong thơ với tất cả sự thương cảm và thấu hiểu. Trong bài “Một người tù cờ bạc chết cứng”, tác giả kể lại cái chết của người bạn tù chỉ còn da bọc xương bằng giọng điệu bình thản nhưng day dứt:
“Đêm qua anh còn ngủ cạnh tôi,
Sáng nay đã về chín suối.”
Hai câu thơ ngắn gọn, giản dị, không một lời than khóc, nhưng mang theo một nỗi buồn lặng thầm mà sâu sắc. Cái chết đến nhẹ nhàng, bất ngờ, giữa đêm khuya, trong cảnh tù đầy. Câu “ngủ cạnh tôi” khiến cái chết không còn là một khái niệm xa vời mà ngay sát bên, là người bạn, người đồng cảnh ngộ. Dù đó chỉ là một người tù cờ bạc vốn bị xã hội nhìn bằng ánh mắt định kiến nhưng trong thơ Hồ Chí Minh, anh vẫn là một con người đáng thương, một nạn nhân của đói rét và nghèo khổ. “Về chín suối” là cách nói văn chương nhẹ nhàng, thể hiện sự tôn trọng với người đã khuất. Chính cách ứng xử bằng thơ ấy cho thấy tấm lòng bao dung, nhân ái của Người – người luôn nhìn thấy cái đẹp và sự đáng thương trong mọi kiếp người.
Tinh thần lạc quan, ý chí sắt đá và khát vọng tự do mãnh liệt
Giữa chốn lao tù ngột ngạt, giữa những tháng ngày bị đày đọa cả về thể xác lẫn tinh thần, thơ Hồ Chí Minh vẫn bừng lên một ánh sáng lạ kỳ – ánh sáng của niềm tin, ý chí và nghị lực phi thường. Không gục ngã trước nghịch cảnh, Người đã vững vàng vượt qua thử thách bằng tinh thần thép và lối sống lạc quan, yêu đời. Đây cũng chính là mạch ngầm tư tưởng xuyên suốt trong Nhật Ký Trong Tù – nơi mỗi bài thơ không chỉ là ghi chép mà còn là một nốt nhạc hy vọng ngân vang giữa bóng tối.
Ngay trong bài thơ mở đầu tập nhật ký, Người khẳng định dứt khoát:
“Thân thể ở trong lao,
Tinh thần ở ngoài lao;
Muốn nên sự nghiệp lớn,
Tinh thần càng phải cao.”
Lời thơ mộc mạc nhưng chứa đựng triết lý sống sâu sắc. Thân thể có thể bị xiềng xích, bị cầm giữ nhưng tinh thần thì luôn được giữ vững và bay xa. Câu thơ không đơn thuần là lời tự trấn an mà là lời khẳng định bản lĩnh của một người chiến sĩ cách mạng: hoàn cảnh khắc nghiệt chỉ là phép thử của ý chí và chính trong gian lao, phẩm chất con người mới được tôi rèn và sáng rõ. Đặc biệt, cụm từ “sự nghiệp lớn” là một chỉ dấu rõ ràng cho lý tưởng cách mạng, là khát vọng giành độc lập, tự do cho dân tộc mà Người luôn hướng đến trong mọi hoàn cảnh.
Niềm tin ấy không hề mơ hồ mà được bồi đắp bằng lối sống tích cực và ánh nhìn lạc quan về cuộc sống. Trong bài “Buổi sớm”, giữa bức tranh nhà tù tăm tối, Hồ Chí Minh vẫn nhìn thấy tia sáng hi vọng:
“Trong ngục giờ đây còn tối mịt,
Ánh hồng trước mặt đã bừng soi.”
Ánh sáng buổi bình minh không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn là biểu tượng cho ánh sáng của tự do, của tương lai đang đến gần. Người nhìn thấy ánh sáng không phải bằng đôi mắt vật lý mà bằng một niềm tin mãnh liệt vào chân lý và công lý. Cái nhìn ấy giúp người chiến sĩ không gục ngã mà ngược lại, càng được tiếp thêm nghị lực để bước tiếp con đường lý tưởng.
Không chỉ vượt lên nghịch cảnh bằng ý chí, Hồ Chí Minh còn giữ cho mình một phong thái ung dung, bình thản, điều mà không phải ai trong hoàn cảnh bị giam cầm cũng có thể có.
“Mơ thấy cưỡi rồng lên thượng giới,
Tỉnh ra trong ngục vẫn nằm trơ.”
Giấc mơ cưỡi rồng là biểu tượng cho sự tự do, cho khát vọng siêu thoát, là phản ứng rất “người” của một tâm hồn bị giam cầm. Thế nhưng khi tỉnh dậy, Người lại nhẹ nhàng chấp nhận thực tại “vẫn nằm trơ”, không cay đắng, không than vãn. Chính sự điềm đạm ấy mới cho thấy bản lĩnh lớn, biết mơ nhưng cũng biết đối diện và vượt lên hiện thực.
Cũng trong hoàn cảnh bị áp bức, bị đánh đập, Hồ Chí Minh vẫn giữ được tư thế của một con người tự do trong tâm hồn. Trong bài “Đi đường”, Người từng viết:
“Đi đường mới biết gian lao,
Núi cao rồi lại núi cao trập trùng;
Núi cao lên đến tận cùng,
Thu vào tầm mắt muôn trùng nước non.”
“Đi đường” ở đây không chỉ là hành trình di chuyển qua những nhà tù mà còn là ẩn dụ cho hành trình cách mạng đầy chông gai. Câu thơ mang giọng điệu như một lời chiêm nghiệm rằng càng vượt qua thử thách, càng đến gần đỉnh cao thì tầm nhìn, tầm vóc con người càng lớn lao hơn. Điều kỳ diệu là qua thơ Người, hành trình vượt núi đầy gian nan lại trở thành một hành trình đầy lãng mạn, tràn ngập chất thơ và lòng quả cảm.
Khát vọng tự do không chỉ cho riêng bản thân mà cho cả dân tộc luôn là ngọn lửa âm ỉ cháy suốt trong tập thơ. Trong Ngắm trăng, giữa đêm lao tù không rượu, không hoa, Hồ Chí Minh vẫn tìm thấy vẻ đẹp thanh cao:
“Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ,
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.”
Đây là một trong những hình ảnh đẹp nhất của Nhật Ký Trong Tù. Tâm hồn người thi sĩ trong Người vượt khỏi tường rào nhà tù để hòa mình vào thiên nhiên, đối thoại với trăng là biểu tượng cho tự do, cho cái đẹp vĩnh hằng. Không ai có thể cầm tù được tâm hồn và chính vẻ đẹp của thiên nhiên đã tiếp thêm sức mạnh cho Người – sức mạnh mềm nhưng bền bỉ, âm thầm mà kiên cường.
Cũng cần nhấn mạnh rằng, tinh thần lạc quan của Hồ Chí Minh không phải là thứ lạc quan mù quáng, vô điều kiện. Đó là niềm tin đã được tôi luyện trong thử thách, là kết quả của một tư duy cách mạng kiên định và một trái tim luôn hướng về ánh sáng.
“Không có cảnh đông tàn,
Thì đâu có cảnh huy hoàng ngày xuân…”
Câu thơ vang lên như một lời tự nhắn gửi nhưng cũng là lời gửi đến bao thế hệ rằng gian khổ chỉ là tạm thời và sự kiên nhẫn vượt qua nó sẽ đem lại mùa xuân của tự do, hạnh phúc. Đó là tinh thần sống hướng về tương lai, biết chắt chiu từng tia sáng trong bóng tối và không bao giờ từ bỏ niềm tin.
Vẻ đẹp tâm hồn, chiều sâu tư tưởng và chất nghệ sĩ trong người chiến sĩ
Nhật Ký Trong Tù không chỉ phản ánh hiện thực khổ ải và ý chí kiên cường của người chiến sĩ cộng sản mà còn là nơi tỏa sáng vẻ đẹp tâm hồn và tài hoa nghệ sĩ của Hồ Chí Minh. Trong ngục tù tăm tối, Người vẫn giữ được sự nhạy cảm của một thi nhân, cái nhìn tinh tế của một người yêu cái đẹp và một chiều sâu tư tưởng hiếm có. Chính điều đó làm nên chiều kích nhân văn và giá trị nghệ thuật độc đáo của tập thơ này – nơi tâm hồn người chiến sĩ và trái tim thi sĩ hòa làm một.
Hồ Chí Minh đã thể hiện tài năng quan sát và cảm thụ nghệ thuật đặc biệt trong nhiều khía cạnh đời sống, kể cả những chi tiết nhỏ nhặt nhất nơi ngục tù:
“Gạo đem vào giã bao đau đớn,
Gạo giã xong rồi trắng tựa bông;
Sống ở trên đời người cũng vậy,
Gian nan rèn luyện mới thành công.”
Từ tiếng chày giã gạo đơn sơ trong tù, Người đã chiêm nghiệm nên một triết lý sống: chính khó khăn, đau khổ là môi trường để tôi luyện phẩm chất con người. Hình ảnh “gạo” và “bông trắng” là phép ẩn dụ cho sự chuyển hóa tích cực sau gian nan, cũng chính là quá trình cách mạng hóa con người. Đây là một biểu hiện điển hình cho cái nhìn biện chứng, nhân sinh sâu sắc trong thơ Hồ Chí Minh.
Vẻ đẹp của tâm hồn thi sĩ còn thể hiện ở lòng cảm thông sâu sắc với con người, đặc biệt là những người nghèo khổ, bị ruồng bỏ. Trong bài thơ “Bạn tù” họ Mạc, Người viết về một người tù con nhà giàu nhưng mê cờ bạc, rằng:
“Con nhà giàu có, nghèo gia giáo,
Đánh bạc gan trời, mật tựa kim;
Một tấc lên mây, ghê gớm thật,
Ngồi tù mà vẫn ước nhân sâm.”
Ngòi bút của Hồ Chí Minh đầy chất trào phúng nhưng không cay nghiệt. Ở đó có sự hóm hỉnh nhẹ nhàng, pha chút thương cảm cho một kẻ lạc lối, đó là một cách thể hiện lòng khoan dung và nhân hậu đặc trưng của Người. Cũng như khi viết về người bạn tù chết đói, Người không phẫn nộ hay chỉ trích, mà lặng lẽ cảm thông, để cái chết ấy trở thành một lời nhắc nhở sâu sắc về giá trị của sự sống và công lý.
III. Cảm nhận cá nhân
Nhật Ký Trong Tù không đơn thuần là một tập thơ mà đó là một cuốn nhật ký tâm hồn – nơi người đọc không chỉ thấy được hiện thực nghiệt ngã của lao tù mà còn cảm nhận được ánh sáng nội tâm rực rỡ của một con người phi thường. Càng đọc, tôi càng bị cuốn vào sự đối lập kỳ lạ giữa một bên là hình ảnh người tù bị cùm kẹp, đói rét, bệnh tật và một bên là tiếng thơ nhẹ nhàng, bình thản, đầy trí tuệ và nhân văn. Chính sự đối lập ấy tạo nên sức lay động sâu sắc, giữa khổ đau, Người vẫn ngắm trăng, vẫn nghe tiếng giã gạo, vẫn viết về ánh bình minh và niềm hy vọng. Đó không phải là sự lạc quan mơ hồ mà là một kiểu bản lĩnh đã được rèn luyện đến mức thấm vào từng dòng thơ.
Điều khiến Nhật Ký Trong Tù trở nên đặc biệt không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở thái độ sống mà tác phẩm truyền tải. Khi bị đẩy vào đường cùng, con người vẫn có thể lựa chọn cách tồn tại đầy khí phách, bình thản, tử tế và đầy yêu thương. Thơ của Hồ Chí Minh giản dị, hàm súc, đôi khi dí dỏm, sâu cay nhưng sau tất cả là một tinh thần sống tích cực, hướng thiện và đầy nhân ái. Chính vì vậy, tập thơ không chỉ có giá trị văn học hay lịch sử mà còn mang lại cho người đọc hôm nay một cảm hứng sống rất hiện đại, giữ vững lòng mình trong biến động, và biết thắp sáng chính mình trong những hoàn cảnh tăm tối nhất.
Tóm tắt bởi: Minh Thư – Bookademy
Hình ảnh: Minh Thư – Bookademy
Nguồn: https://ybox.vn/vien-sach-bookademy/tom-tat-and-review-sach-nhat-ky-trong-tu-nhung-ang-tho-cat-len-tu-xieng-xich-68065a7cf129c757bb84a82a